STT |
Mã TTHC |
Mức độ DVC |
Tên thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|
1 | 1.004873.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch |
2 | 2.000635.000.00.00.H08_X | Mức độ 4 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hộ tịch |
3 | 2.000986.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch |
4 | 1.001193.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hộ tịch |
5 | 2.001023.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch |
6 | 1.000894.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hộ tịch |
7 | 1.000593.000.00.00.H08 | Mức độ 2 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch |
8 | 1.004746.000.00.00.H08 | Mức độ 2 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch |
9 | 1.001022.000.00.00.H08 | Mức độ 2 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch |
10 | 1.000689.000.00.00.H08 | Mức độ 2 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch |
11 | 1.003583.000.00.00.H08 | Mức độ 2 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch |
12 | 1.004884.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch |
13 | 1.004772.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch |
14 | 1.000656.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch |
15 | 1.000419.000.00.00.H08 | Mức độ 2 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch |
16 | 1.004837.000.00.00.H08 | Mức độ 2 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hộ tịch |
17 | 1.004845.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ tịch |
18 | 1.005461.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Đăng ký lại khai tử | Hộ tịch |
19 | 1.004859.000.00.00.H08 | Mức độ 4 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Hộ tịch |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn